Từ điển Tiếng Việt "gạn đục Khơi Trong" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gạn đục khơi trong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gạn đục khơi trong
nđg. Loại bỏ cái xấu để giữ lại cái tốt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Khơi Trong Gạn đục
-
Nghĩa Của Từ Gạn đục Khơi Trong - Từ điển Việt
-
Gạn đục Khơi Trong - Làng Mai
-
Ý Nghĩa Câu Tục Ngữ Gạn đục Khơi Trong Là Gì?
-
Từ Gạn đục Khơi Trong Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gạn đục Khơi Trong Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Câu Tục Ngữ Gạn đục Khơi Trong Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Hiệp Hành Gạn Đục Khơi Trong | Người Giáo Dân Thiên Niên Kỷ Mới
-
Gạn đục, Khơi Trong - Báo Nhân Dân
-
"Gạn đục Khơi Trong" Trước Các Thông Tin Trên Mạng Xã Hội
-
Từ Điển - Từ Gạn đục Khơi Trong Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Gạn đục Khơi Trong - Dòng Tên
-
Gạn đục Khơi Trong Thời Bùng Nổ Công Nghệ
-
Gạn đục Khơi Trong Sách Dịch
-
Đang Xem Mục Từ: Gạn đục Khơi Trong - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam