Từ điển Tiếng Việt "gàng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gàng
- 1. d. Đồ dùng để quấn chỉ; quấn tơ. 2. đg. Quấn chỉ vào cái gàng.
nId. Đồ dùng để quấn tơ, chỉ. IIđg. Quấn chỉ vào gàng. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Gang Gàng
-
Gàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gàng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Gàng Là Gì, Nghĩa Của Từ Gàng | Từ điển Việt
-
Gàng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'gàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bản Háng Gàng - Báo Tuổi Trẻ
-
Gàng Nguyễn Gaming - YouTube
-
Definition Of Gàng - VDict
-
GỌN GÀNG - Translation In English
-
KHÔNG GỌN GÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUẦN ÁO KHÔNG GỌN GÀNG - Translation In English
-
Bàn Ghế được Sắp Xếp Sạch Sẽ, Gọn Gàng Trong Quán Cơm XH "Nụ ...
-
PRE-DEPARTURE 2022: HÀNH TRANG GỌN GÀNG - Facebook