Từ điển Tiếng Việt "gàng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gàng

- 1. d. Đồ dùng để quấn chỉ; quấn tơ. 2. đg. Quấn chỉ vào cái gàng.

nId. Đồ dùng để quấn tơ, chỉ. IIđg. Quấn chỉ vào gàng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Gang Gàng