Từ điển Tiếng Việt "gặp Gỡ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gặp gỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gặp gỡ

- đg. Gặp nhau giữa những người có quan hệ ít nhiều thân mật. Gặp gỡ bà con. Cuộc gặp gỡ thân mật.

nđg. Gặp nhau giữa những người ít nhiều thân mật. Gặp gỡ bà con. Cuộc gặp gỡ thân mật.

xem thêm: gặp, gặp gỡ, bắt gặp

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gặp gỡ

gặp gỡ
  • verb
    • to meet with
rendezvous
  • điểm gặp gỡ (của các tàu vũ trụ): rendezvous
  • quy trình gặp gỡ: rendezvous procedure
  • quỹ đạo gặp gỡ: rendezvous trajectory
  • sự gặp gỡ: rendezvous
  • nhóm gặp gỡ
    encounter group
    contact
    rendez-vous
  • nơi gặp gỡ: rendez-vous
  • nơi hẹn gặp gỡ: rendez-vous
  • cơ hội gặp gỡ
    contacts
    cuộc gặp gỡ không hẹn trước
    cold call
    cuộc gặp gỡ làm ăn
    business meeting
    cuộc gặp gỡ tuyển dụng nhân viên
    job interviews

    Từ khóa » Cuộc Gặp Gỡ Là Gì