Từ điển Tiếng Việt "gạt Gẫm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gạt gẫm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gạt gẫm

- đg. Lừa dối nói chung.

nđg. Đánh lừa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gạt gẫm

gạt gẫm
  • Swindle, cheat (nói khái quát)

Từ khóa » Gú Gẩm Là J