Từ điển Tiếng Việt "gây Lộn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gây lộn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gây lộn

- Sinh chuyện cãi nhau.

nđg. Gây chuyện cãi nhau. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gây lộn

gây lộn
  • Pick up a quarrel, start an argument

Từ khóa » Gay Lộn