Từ điển Tiếng Việt "ghém" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"ghém" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ghém
- t. Nói các thức ăn thực vật ăn sống: Ăn ghém; Rau ghém; Cà ghém.
nd. Rau quả ăn sống, dùng trong bữa ăn. Rau ghém. Rau diếp thái ghém.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ghém
ghém- Raw vegetables
- Ăn ghém: To eat raw vegetables
- Ăn ghém rau diếp: To eat raw lettuce
Từ khóa » Ghem
-
9 Món Ghém Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các đầu Bếp Tại Gia - Cookpad
-
4 Món Cà Ghém Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các đầu Bếp Tại Gia - Cookpad
-
Ghém - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rau Ghém Gồm Những Rau Gì? Cách Làm Rau Ghém - LinkedIn
-
Ghẹm Rang Me - Hương Vị Khó Quên
-
Từ Ghêm Có Tội Tình Gì? | Tìm Hiểu Từ Nguyên
-
Ghém - Cơm Việt Nam - 103 Pasteur ở Quận 1, TP. HCM
-
Con Ghẹm Vùng Đất Mũi - Tạp Chí Kinh Tế Sài Gòn - Saigon Times
-
5 Món Dưa Ghém đơn Giản Chống Ngấy Ngày Tết - Zing News
-
Ghem Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
MÓN NGON GHÉM RAU NHIỀU NHẤT - YouTube
-
CÀ GHÉM | Cách Ngâm Cà Pháo Trắng Giòn Để Được Lâu, Không ...
-
Cách Nấu Canh Ghém Ngon Lại Dễ Làm Các Mẹ Nên Học Ngay ...