Từ điển Tiếng Việt "gỉ Sắt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gỉ sắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gỉ sắt
một sản phẩm của sự oxi hoá sắt, chủ yếu gồm sắt (III) oxit ngậm nước 2Fe2O3.3H2O; được hình thành trên bề mặt sắt và một số hợp kim của sắt ở trong khí quyển ẩm và nóng hoặc môi trường tương tự.
bệnh hại cây do nấm gỉ sắt gây ra, có triệu chứng như GS ở bộ phận cây bị hại (thường gặp ở cà phê, đỗ tương, mía, vv.). Bệnh GS mía do nấm Puccinia kunii gây ra. Trên bề mặt lá mía, có các chấm nâu vàng, kéo dài thành sọc; tạo thành các vùng lá bị khô. Bệnh GS mía thường phát triển và gây hại trong điều kiện độ ẩm quá cao. Phòng trừ: vệ sinh đồng ruộng, thu dọn kĩ và tiêu huỷ tàn dư cây, sau khi bóc lá và thu hoạch.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gỉ sắt
Từ khóa » Gỉ Sắt Có Nghĩa Là Gì
-
Gỉ Sét Là Gì, Nguyên Nhân & Cách Phòng Chống - INOFOS
-
Gỉ Sét Và Rỉ Sét, Gí Và Dí, Viết Chữ Nào Cho đúng?
-
Rỉ Sắt Hay Gỉ Sắt | Xe-hơ
-
" Hoen Gỉ Nghĩa Là Gì? Gỉ Sét Và Rỉ Sét, Gí Và Dí, Viết Chữ Nào ...
-
Gỉ Sắt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gỉ Sét Hay Rỉ Sét Là đúng Chính Tả Chuẩn Tiếng Việt
-
Rỉ Sét Hay Gỉ Sét - Tuyệt Chiêu Tẩy Rỉ Sét Trên Kim Loại | Inox Đại Dương
-
Tổng Quan Về Bệnh Gỉ Sắt Trên Cà Phê (Hemileia Vastatrix)
-
GỈ SẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rỉ Sét Là Gì? - LaGi.Wiki
-
Thành Phần Chính Của Gỉ Sắt - VNG Group
-
“Rỉ Sét” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt