Từ điển Tiếng Việt "gia Bảo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gia bảo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gia bảo
- d. Của quý trong nhà, thường do ông cha để lại.
hd. Vật báu của gia đình. Của gia bảo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgia bảo
gia bảo- Heirloom (some valuable thing like a jewel, weapon...)
Từ khóa » đồ Gia Bảo Là Gì
-
Gia Bảo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gia Bảo - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Gia Bảo Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Tên Gia Bảo – đứa Trẻ Báu Vật Vô Giá Của Cả Gia đình
-
Gia Bảo
-
Gia Bảo đọc Lái Là Gì? Câu Trả Lời đúng Nhất! - Wowhay
-
Bí Mật Sâu Xa Về Ý Nghĩa Tên Gia Bảo Theo Khía Cạnh Phong Thủy
-
Gia Bảo Là Gì - Hàng Hiệu
-
Thủ Tục Thông Báo Khai Báo Vũ Khí Thô Sơ Tại Công An Xã, Phường, Thị ...
-
Ván In Là đồ Gia Bảo Của Người Làm Tranh Đông Hồ - Sách Hay - Zing
-
Ý Nghĩa Tên Gia Bảo Dành Cho Con Trai, Ý Nghĩa Tên Gia Bảo
-
Định Nghĩa & Các Nguyên Tắc Trong Bảo Hiểm - BẢO MINH
-
Tiêm Vắc Xin Ngừa Thủy đậu Khi Nào, ở đâu, Giá Bao Nhiêu? - VNVC