Từ điển Tiếng Việt "gia Giảm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gia giảm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gia giảm

- đg. Thêm vào, bớt ra, cho đúng mức.

hdg. Thêm bớt cho phù hợp yêu cầu. Gia giảm liều lượng thuốc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gia giảm

gia giảm
  • Adjust (by adding or substracting)
    • Gia giảm cho đúng liều lượng: To adjust to the right dose

Từ khóa » đồ Gia Giảm Là Gì