Từ điển Tiếng Việt "giần Sàng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"giần sàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giần sàng
- d. 1. Dụng cụ làm gạo nói chung. 2. Nghề hàng xáo.
nd. Cây thân cỏ mọc hoang, cụm hoa tỏa ra như hình cái giần, dùng làm thuốc.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Dần Sàng
-
Dần Sàng Biểu Diễn | Đạo Cụ May Tre đan
-
Nong, Nia, Sàng, Sịa, Rổ, Rá - Bạn đã Biết Phân Biệt Các Vật Dụng Này ...
-
Phân Biệt Các Vật Dụng Bằng Tre Nong, Nia ... - Tre Trúc Thái Dương
-
THÚNG MẸT - NONG NIA - DẦN SÀNG - Facebook
-
Thúng Mủng Giần Sàng - Báo Lao Động
-
Thúng, Mủng, Nong, Nia, Dần, Xảo, Sàng _ Có Ai Phân Biệt được Tất ...
-
Dần Sàng - Mây Tre Decor & Furniture
-
Giần Sàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ở đâu Nong Nia, Dần Sàng...? - Báo Nghệ An
-
Giần Sàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giần - Wiktionary Tiếng Việt