Từ điển Tiếng Việt "giần Sàng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giần sàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giần sàng

- d. 1. Dụng cụ làm gạo nói chung. 2. Nghề hàng xáo.

nd. Cây thân cỏ mọc hoang, cụm hoa tỏa ra như hình cái giần, dùng làm thuốc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Dần Sàng