Từ điển Tiếng Việt "giằng Co" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giằng co" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giằng co

- đgt 1. Kéo đi kéo lại: Hai người giằng co một quyển sách 2. Tranh giành giữa hai lực lượng ngang sức: Hai đế quốc giằng co quyền lợi ở thuộc địa cũ.

nđg. Kéo đi, co lại ; kéo níu, tranh giành nhau. Đôi bên còn giằng co. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giằng co

giằng co
  • verb
    • to pull about

Từ khóa » Dằn Co Hay Giằng Co