Từ điển Tiếng Việt "giao Tuyến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giao tuyến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giao tuyến

- (toán) Đường gặp nhau của hai mặt.

hd. Đường giao nhau của hai hay nhiều mặt phẳng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giao tuyến

giao tuyến
  • Line of intersection
Lĩnh vực: toán & tin
intersection line
  • giao tuyến giữa các mặt phẳng: intersection line of planes
  • line of intersection
  • giao tuyến đường cắt nhau: line of intersection
  • giao tuyến mở
    open traverse
    nửa giao tuyến
    half edges
    sự dẫn đường giao tuyến trung gian
    intermediate session routing (ISR)

    Từ khóa » đường Giao Tuyến Nghĩa Là Gì