Từ điển Tiếng Việt "giật (giựt)" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"giật (giựt)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giật (giựt)
nđg.1. Kéo mạnh. Giật dây cho té. 2. Giành, lấy được. Bị giật bóp. Giật mảnh bằng: thi đậu. Giật giải: thắng giải. 3. Vay, mượn tạm. Giật đỡ mấy trăm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Cà Giựt
-
Cà Giựt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cà Giựt - Wiktionary
-
Từ Điển - Từ Cà Giựt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Cà Giựt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giọng Sài Gòn - Cà Giựt = Lăng Xăng, Lộn Xộn Tương Tự - Facebook
-
YAN News - THÍCH ĐI CÀ GIỰT CÀ GIỰT ĐƯỢC HÔNG? ANH CÓ ...
-
Cà Giựt (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Anh Em Nhảy Cà Giựt Cà Giựt Nhạc Tùng Chùa - YouTube
-
Điệu Nhảy "cà Giựt Cà Thọt" Này Chắc Chắn Sẽ Thành Trào Lưu Mới Năm ...
-
Cà Giựt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bảng Quang Hướng Dẫn Giao Thông "cà Giựt" - Báo Tuổi Trẻ
-
CLIP: Bị Chê "hát Cà Giựt Cà Thọt", Rapper Binz Lên Tiếng - NLD
-
"cà Giựt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore