Từ điển Tiếng Việt "giặt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"giặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giặt
- đg. Làm sạch quần áo, chăn chiếu, v.v. bằng cách vò, xát, chải, giũ trong nước, thường cùng với chất tẩy như xà phòng. Giặt quần áo. Xà phòng giặt. Máy giặt.
nđg. Vò xát áo quần trong nước cho sạch. Tắm giặt. Máy giặt.xem thêm: giặt, giặt giũ, giặt giạ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh giặt
giặt- verb
- to wash
- tiệm giặt: laundry
- giặt ủi: to launder
- to wash
| Lĩnh vực: dệt may |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Giặt Là Washing Machine
-
Máy Giặt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Máy Giặt Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan đến Việc Giặt Là?
-
Máy Giặt Trong Tiếng Anh Là Gì ? Và Có Bao Nhiêu Kiểu Viết
-
Hệ Thống Giặt Là 5S In 2022 - Pinterest
-
Cách Sử Dụng Các Chế độ Khác Nhau Của Máy Giặt. | Samsung VN
-
Cách Giặt Quần áo ở Chế độ Thủ Công Của Máy Giặt | Samsung VN
-
Cách để Sử Dụng Máy Giặt - WikiHow
-
MỘT SỐ THÔNG SỐ VỀ MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP INDUSTRIAL ...
-
GIẶT MÁY GIẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Máy Giặt Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan đến Giặt Là
-
[PDF] WASHING MACHINE MÁY GIẶT - Malloca
-
Các Chế độ Giặt Của Máy Giặt Samsung Mà Người Dùng Cần Biết
-
'giặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh