Từ điển Tiếng Việt "giặt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giặt

- đg. Làm sạch quần áo, chăn chiếu, v.v. bằng cách vò, xát, chải, giũ trong nước, thường cùng với chất tẩy như xà phòng. Giặt quần áo. Xà phòng giặt. Máy giặt.

nđg. Vò xát áo quần trong nước cho sạch. Tắm giặt. Máy giặt.

xem thêm: giặt, giặt giũ, giặt giạ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giặt

giặt
  • verb
    • to wash
      • tiệm giặt: laundry
      • giặt ủi: to launder
Lĩnh vực: dệt may
scour
wash
bồn giặt
laundry trough (laundry tub)
buồng giặt
laundry
chỉ dẫn giặt
washing instructions
độ bền màu khi giặt
fastness to washing
giặt khô
dry-clean
giặt là
launder
hiệu giặt là
laundry
khả năng giặt sạch
washability
máy giặt
washer
máy giặt
washing machine
máy giặt (cửa trên)
washing machine (top loading)
máy giặt có bàn chải
brush washer
máy giặt quần áo
cloth cleaner
nhà giặt
laundry room
nhà giặt
wash-house
phòng giặt
laundry room
sođa giặt
washing soda
sự giặt
laundering
sự giặt
scouring
sự giặt
washing
sự giặt rửa
wash-up

Từ khóa » Giặt Là Gì