Từ điển Tiếng Việt "giắt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giắt

- đg. Cài vào một cái khe, một vật buộc chặt: Giắt tiền vào thắt lưng.

nđg.1. Cài, nhấn lún vào, để vào. Giắt trâm vào tóc. Giắt tiền vào túi. 2. Mắc vào. Xương giắt vào kẽ răng.

xem thêm: mắc, vướng, giắt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giắt

giắt
  • verb
    • to stick
      • giắt hoa trên tóc: to stuck the flower in hair

Từ khóa » Giắt Lưng Hay Giắt Lưng