Từ điển Tiếng Việt "giấu Giếm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"giấu giếm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
giấu giếm
- Giấu nói chung.
nđg. Giấu điều không tốt. Giấu giếm tội lỗi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgiấu giếm
giấu giếm- Hide, conceal (nói khái quát)
concealment |
underhand |
|
Từ khóa » Giấu Giếm Tội Lỗi
-
Giấu Giếm Hay Dấu Diếm, Từ Nào Viết đúng Chính Tả? - Thủ Thuật
-
Mỗi Tuần Một Từ Ngữ : Dấu Diếm Hay Giấu Giếm
-
Giấu Giếm Hay Dấu Diếm, Dấu Giếm Là đúng Trong Tiếng Việt?
-
Giấu Giếm Hay Dấu Diếm Là đúng Chính Tả?
-
"Dấu Diếm", "Giấu Diếm" Hay "giấu Giếm" Mới đúng Chính Tả?
-
Dấu Diếm Hay Giấu Giếm - Từ Nào Là Từ đúng? - YouTube
-
Nên Viết Giấu Giếm Hay Dấu Diếm? - Viết Chính Tả Sao Cho đúng
-
Mỗi Tuần Một Từ Ngữ - Bài 24: Dấu Diếm Hay Giấu Giếm
-
Một Đảng Giấu Giếm Khuyết điểm Của Mình Là Một Đảng Hỏng…
-
Khi Tôi Mệt Mỏi Vì Che Giấu Tội Lỗi Của Mình | Lời Sống Hằng Ngày
-
Dấu Diếm Hay Giấu Giếm & Dành Giật Hay Giành Giật
-
Đặt Câu Với Từ "giấu Giếm"