Từ điển Tiếng Việt "giàu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giàu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giàu

- 1. t. Cg. Giàu có. Có nhiều của, nhiều tài sản: Nhà giàu; Nước giàu dân mạnh. Giàu điếc sang đui (tng). Những kẻ giàu sang thường làm như điếc, như mù để khỏi nghe thấy những lời ca thán hoặc những lời kêu cầu của người nghèo. Giàu là họ, khó người dưng (tng). Nói thói đời trong xã hội cũ hay xu phụ kẻ giàu và ghẻ lạnh người nghèo. 2. Có đời sống tình cảm, trí tuệ... dồi dào: Giàu lòng bác ái; Nhà văn giàu tưởng tượng. 3. Có nhiều thành phần hơn những vật cùng loại: Gia đình ấy vừa giàu của vừa giàu con.

nt.1. Có nhiều tiền của. 2. Nhiều. Giàu kinh nghiệm.

xem thêm: giàu, giàu có, phong phú, giàu sang, phú quý

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giàu

giàu
  • adj
    • rich; wealthy
      • nhà giàu: a rich man
      • sự giàu sang: Wealth
brace
fat coal
rich coal
  • than giàu: rich coal
  • bê tông giàu (nhiều xi măng)
    rich concrete
    bơm nén khí đã làm giàu
    enriched gas drive
    cơ cấu làm giàu hòa khí
    enrichment device or unit
    cột làm giàu
    enriching column
    dầu giàu (hấp phụ với nồng độ cao trong dung dịch)
    rich oil
    đá vôi giàu
    quick lime
    đất giàu
    rich soil
    đãi (làm giàu quặng)
    wash
    định dạng văn bản giàu
    Rich Text Format (RTF)
    độ giàu
    abundance
    độ giàu đồng vị
    isotopic abundance
    đồng giàu ôxi
    dry copper
    đồng vị giàu
    fertile isotope
    đồng vị giàu
    fissile isotope
    được làm giàu
    enriched
    đường ống chất lỏng giàu
    rich liquid conduit
    đường ống khí giàu
    rich gas conduit
    đường ống khí giàu (hàm lượng cao)
    rich gas conduit
    dòng khí giàu
    rich gas flow
    dung dịch giàu
    rich liquor
    dung dịch giàu
    rich solution
    dung dịch giàu
    strong solution
    dung môi làm giàu khô
    dry cleaning solvent
    giàu (hỗn hợp hòa khí)
    rich
    giàu electron
    electron-rich
    giàu ngữ cảnh
    contiguous
    hệ số làm giàu cơ bản
    elementary enrichment factor
    hơi giàu
    rich vapour
    hỗn hợp bê tông giàu
    rich mix concrete
    hỗn hợp đã làm giàu
    enriched mixture
    moneyed
  • người giàu: moneyed man
  • người giàu có: moneyed man
  • rich
  • Dung dịch giàu Amoniac: Rich ammonia solution
  • nhà giàu mới nổi: new rich
  • Dung dịch giàu Amoniac (trong máy hấp thụ)
    Strong ammonia solution
    bề ngoài giàu có
    externality of wealth
    bột đã làm giàu
    enriched farine
    bột đã làm giàu
    enriched flour
    bột đã làm giàu
    fortified flour
    bột giàu Gluten
    glutenous flour
    bột giàu protein
    high-protein meal
    chủ nông trại giàu có
    substantial farmer
    chuyên gia giàu kinh nghiệm
    experienced specialist
    giàu có
    well-off
    giàu kinh nghiệm
    experienced
    giàu lên nhanh
    mint money
    giàu lên nhanh
    mint money (to...)
    hãng buôn giàu có
    substantial firm
    hệ số làm giàu hệ số bổ sung
    enrichment factor
    kẻ xoay xở làm giàu
    money-grubber
    khối đặc giàu protein
    high protein concentrate
    làm giàu
    ennoble
    làm giàu
    enrich
    mì sợi giàu gluten
    gluten macaroni
    môi trường được làm giàu chất dinh dưỡng
    enrichment medium
    người giàu bạc tỉ
    mega millionaire
    người giàu bạc tỷ
    megamillionaire
    người giàu có
    man of fortune
    người giàu có
    wealthy (the..)
    người giàu hàng triệu triệu
    multimillionaire
    nhà buôn bán giàu có
    wealthy merchant

    Từ khóa » Giàu Nghĩa Là Gì