Từ điển Tiếng Việt "giấy Chứng Nhận Kiểm định" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giấy chứng nhận kiểm định" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giấy chứng nhận kiểm định

giấy chứng nhận của cơ sở kiểm định thuộc cơ quan quản lí Nhà nước về đo lường hoặc của cơ sở được uỷ quyền kiểm định cấp cho phương tiện đo sau khi phương tiện đo đã được kiểm định và đạt các yêu cầu theo quy định. Giấy chứng nhận kiểm định là bằng chứng xác nhận tính hợp pháp của phương tiện đo để phương tiện đo này được phép đưa vào lưu thông, sử dụng theo các quy định về quản lí đo lường của Nhà nước.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chứng Chỉ Kiểm định Tiếng Anh Là Gì