Từ điển Tiếng Việt "giày Dép" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giày dép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giày dép

- Đồ dùng để đi ở chân nói chung.

nd. Nói chung về đồ mang ở chân. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giày dép

giày dép
  • Foot-wear
footgear
footwear
giày dép đàn ông
gents' shoes

Từ khóa » Giày Dép Nghĩa Là Gì