Từ điển Tiếng Việt "giấy Nháp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"giấy nháp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
giấy nháp
- Giấy dùng để viết thảo trước khi chép lại.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgiấy nháp
giấy nháp- Drafting paper
Lĩnh vực: xây dựng |
rough draft |
Từ khóa » Giấy Nháp Tiếng Nhật Là Gì
-
Bản Nháp, Viết Nháp, Sự Hòa Giải, Chín, Nhừ Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Giấy Nháp Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nháp Hay Còn Gọi Là Bản Nháp Trong Tiếng Nhật - Mazii
-
Một Số Lưu ý Khi đi Thi JLPT ở Nhật
-
Bản Nháp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Giấy Nháp Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
'giấy Nháp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Giấy Nháp Bằng Tiếng Anh