Từ điển Tiếng Việt "giày Xéo" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"giày xéo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giày xéo
- đg. Chà đạp lên, làm cho tan nát: Quyết không tha lũ giặc giày xéo đất nước ta.
nđg. Như Giày đạp.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh giày xéo
giày xéo- Trample upon
Từ khóa » Dày Xéo Nghĩa Là Gì
-
Giày Xéo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo Là Từ đúng Trong Tiếng Việt? (80% Sai)
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo, Từ Nào đúng Chính Tả?
-
Nghĩa Của Từ Giày Xéo - Từ điển Việt
-
GIÀY XÉO Hay DÀY XÉO Là Từ Đúng Chính Tả?
-
Giày Xéo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giày Xéo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giày Xéo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
“Giày Xéo” Hay “Dày Xéo” Là Từ Đúng Chính Tả? - MarvelVietnam
-
Từ Điển - Từ Giày Xéo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "giày Xéo" - Là Gì?
-
Top 15 Giày Xéo Là Sao 2022
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt?
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động
-
Giày Xéo