Từ điển Tiếng Việt "gieo Quẻ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gieo quẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gieo quẻ

- Nói thầy bói gieo ba đồng tiền xuống đĩa để bói.

nđg. Gieo ba đồng tiền, xem sắp ngửa để đoán quẻ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gieo quẻ

gieo quẻ
  • Cast coins (ised as dice; of a fortune-teller)

Từ khóa » Gieo Quẻ Là Gì