Từ điển Tiếng Việt "giờ Quốc Tế" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giờ quốc tế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giờ quốc tế

để thống nhất giờ giao dịch cho các nước trên toàn thế giới, năm 1884, Hội Đo lường Quốc tế đã nhất trí lấy giờ múi số 0 là giờ chung và được gọi là GQT hay GMT (Greenwich mean time - giờ trung bình ở Grinuych). Xt Giờ múi.

nd. Giờ của kinh tuyến gốc ở Greenwich, ngoại ô Luân Đôn được lấy làm giờ gốc trong tính toán khoa học và thông tin giữa các nước. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giờ quốc tế

greenwich time
universal time
  • giờ quốc tế phối hợp: coordinate universal time
  • giờ quốc tế phối hợp: universal time coordinated (UTC)
  • UT (universal time)
    giờ quốc tế phối hợp
    UTC (universal time coordinated)

    Từ khóa » Giờ Quốc Tế Là Gì