Từ điển Tiếng Việt "giờ Sao" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giờ sao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giờ sao

đơn vị đo thời gian dựa trên sự chuyển động tự quay của Trái Đất, đối với một hệ sao cố định, chu kì của chuyển động đó gọi là một ngày sao. 24 GS bằng 23 giờ 56 phút 4,091 giây giờ Mặt Trời trung bình. GS tại một điểm bằng góc giờ của điểm xuân phân tại đó. Ngày sao bắt đầu vào thời điểm mà điểm xuân phân đi qua kinh tuyến. Ở các đài thiên văn, thường có những đồng hồ chỉ GS để phục vụ nghiên cứu thiên văn học.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giờ sao

Lĩnh vực: điện lạnh
sidereal house
sidereal time

Từ khóa » Giờ Sao