Từ điển Tiếng Việt "giỡn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"giỡn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giỡn
- đg. Đùa : Giỡn với trẻ.
nđg. Đùa bỡn. Giỡn bóng. Nói giỡn.xem thêm: ghẹo, trêu, chòng, chọc, giỡn, trêu ghẹo, chòng ghẹo, trêu chọc, châm chọc, chọc ghẹo
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh giỡn
giỡn- verb
- to play; to tease; to joke
Từ khóa » Bạn Giỡn Là Gì
-
Giỡn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giỡn' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Giỡn Mặt - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
BẠN ĐANG GIỠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIỠN THÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giỡn Nhây Là Gì - SGV
-
đùa Giỡn Nghĩa Là Gì?
-
Nô Giỡn Nghĩa Là Gì?
-
Từ đùa Giỡn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giỡn… Thời Số - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Biến Tấu “just Kidding” Thành Nhiều Kiểu Khác Nhau - Pasal
-
'giỡn Mặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây
-
Giỡn Nhây Là Gì - Sunwah Pearl Bình Thạnh