Từ điển Tiếng Việt "giũa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giũa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giũa

- I. dt. Dụng cụ bằng thép, dài, ba mặt phẳng có khía ráp, dùng để mài vật khác cho sắc hoặc nhẵn. II. đgt. Mài bằng giũa: giũa đầu mũi nhỏ thêm một tí nữa.

dụng cụ gia công vật liệu bằng phương pháp thủ công là chính, ngoài ra, G còn được dùng trên máy. G được chế tạo bằng thép cacbon dụng cụ. G có mặt cắt ngang hình chữ nhật, hình vuông, tam giác, bán nguyệt, hình tròn và hình thoi, vv. Bề mặt G được làm thành các đường khía song song hoặc chéo nhau để tạo thành lưỡi cắt. Căn cứ vào số lượng rãnh khía trên một centimét, chia ra: G bóc vỏ hoặc G thô từ 4,5 đến 12 rãnh khía; G tinh từ 13 đến 26 rãnh khía; G mĩ nghệ từ 42 đến 80 rãnh khía. G thường được dùng gia công mặt phẳng, mặt định hình (trong, ngoài), lỗ, đồ mĩ nghệ, vv.

nId. Đồ dùng bằng thép, có khía, có mụt lấm tấm nhỏ, dùng để mài cho nhẵn, cho bóng. IIđg. Dùng giũa mà mài mà cọ. Giũa móng tay.

xem thêm: đẽo, gọt, gọt giũa, vót, bào, giũa

xem thêm: mài, giũa, chuốt, trau

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giũa

giũa
  • noun
    • file
    • verb
      • to file (fig) to elaborate to perfection
    adz (e)
    broach
  • giũa mỹ nghệ: broach file
  • giũa nhỏ: broach file
  • file
  • bàn chải giũa: file cleaner
  • bàn chải giũa: file card
  • cái đục khía giũa: file chisel
  • cái giũa: file
  • cái giũa: file tool
  • cái giũa ôvan: oval file
  • cái giũa ren: thread file
  • cái giũa thô: coarse (-cut) file
  • cán giũa: file handle
  • chiếc giũa dẹt: flat file
  • độ cứng theo giũa: file hardness
  • giũa ba cạnh: tri-square file
  • giũa ba cạnh: three-square file
  • giũa ba cạnh: triangular file
  • giũa ba mặt: three-square file
  • giũa ba mặt: angle file
  • giũa ba mặt: tri-square file
  • giũa bán nguyệt: half-round file
  • giũa băm chéo: crosscut file
  • giũa băm chéo: double-cut file
  • giũa băm mịn: dead smooth cut file
  • giũa băm một chiều: single-cut file
  • giũa băm một chiều: float-cut file
  • giũa băm thô: coarse-cut file
  • giũa băm thô: rough-cut file
  • giũa băm thô: roughing file
  • giũa băm thô: float-cut file
  • giũa bén: extra smooth file
  • giũa bẹt: flat file
  • giũa bốn cạnh: square file
  • giũa cắt thô: coarse file
  • giũa cắt thô: rough file
  • giũa cắt thô: rough-cut file
  • giũa có răng to: coarse file
  • giũa cong: rifled file
  • giũa cưa dẹt rộng đều: blunt saw file
  • giũa đặt cách hình vuông: square file
  • giũa đầu vít: screw head file
  • giũa đuôi chuột: rat-tail file
  • giũa dẹt: flat file
  • giũa gỗ: rasping file
  • giũa hình bán nguyệt: half-round file
  • giũa hình côn: taper file
  • giũa hình kim: needle file
  • giũa hình lưỡi dao: cant file
  • giũa hình lưỡi dao: hack file
  • giũa hình lưỡi dao: knife edge file
  • giũa hình lưỡi dao: knife file
  • giũa khắc chìa khóa: key file
  • giũa khắc chìa khóa: warding file
  • giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại): rasping file
  • giũa lòng mo: half-round file
  • giũa mài: smooth file
  • giũa mép tròn: round-edge file
  • giũa mép tròn: round file
  • giũa mịn: fine file
  • giũa mịn: needle file
  • giũa mịn dẹt: key file
  • giũa mịn dẹt: warding file
  • giũa mịn dẹt ba cạnh: knife edge file
  • giũa mịn dẹt ba cạnh: barrette file
  • giũa mờ lưỡi dao: saw file
  • giũa một loại vết băm: single-cut file
  • giũa mỹ nghệ: broach file
  • giũa ngọt giũa mịn: smooth file
  • giũa ngọt lịm: dead smooth file
  • giũa ngọt, giũa mịn: smooth file
  • giũa nhỏ: broach file
  • giũa nhỏ mài lỗ khóa: key file
  • giũa răng chéo: cross-bar file
  • giũa răng đôi: double cut file
  • giũa răng tréo: cross-bar file
  • giũa rãnh: slot file
  • giũa rãnh: slotting file
  • giũa sửa cưa: saw file
  • giũa tam giác: triangular file
  • giũa tam giác: three-square file
  • giũa tam giác: tri-square file
  • giũa tay: hand file
  • giũa thẳng: flat file
  • giũa thân hình bán nguyệt: half-round body file
  • giũa thô: roughing file
  • giũa thô: rough-cut file
  • giũa thô: rough file
  • giũa thô: coarse-cut file
  • giũa thô: coarse file
  • giũa thô: bastard file
  • giũa thô: bastard-cut file
  • giũa tròn: round file
  • giũa tròn: rat-tail file
  • giũa tròn: file round
  • giũa tròn: circular file
  • giũa tròn: round-edge file
  • giũa vạn năng: multi-purpose file
  • giũa vạn văng: multi-cut file
  • giũa vết băm cong: circular-cut file
  • giũa vít lửa: points file
  • giũa vít lửa (nhỏ): magneto file
  • giũa vòng: rifled file
  • giũa vuông: square file
  • gọt giũa: file
  • máy băm giũa: file cutter
  • máy khía giũa: file cutter
  • sự cắt bằng giũa: file cut
  • sự cắt bằng giũa: file cutting
  • sự cắt gọt giũa: file cutting
  • vết giũa: file stroke
  • filing
  • máy giũa: filing machine
  • máy giũa (cưa): filing machine
  • mạt giũa: filing
  • phoi giũa: filing
  • sự giũa: filing
  • vết giũa: filing mark
  • rasp
  • cái giũa: rasp
  • giũa gai: rasp
  • giũa gỗ: rasp
  • giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại): rasp
  • giũa thô: rasp
  • cái giũa
    float
    cái giũa
    grater
    cái giũa quay
    burr
    đe khía giũa
    file-cutting anvil
    ê tô dùng để giũa chính xác
    high precision shaper
    giũa ba cạnh (tam giác)
    file, triangular
    giũa bán nguyệt
    file, half round

    Từ khóa » Cái Dũa Tiếng Nhật