Từ điển Tiếng Việt "glây" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"glây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

glây

(A. gley), đất có màu lam xám, xanh hoặc hơi xanh, do sắt hoá trị 2 (Fe+2) tạo ra, hình thành trong điều kiện yếm khí, do đất quá ẩm, ứ đọng nước từng mùa hay thường xuyên.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đất Glây