Từ điển Tiếng Việt "gò Bó" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gò bó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gò bó

- đgt. ép vào khuôn khổ hạn hẹp, khó lòng xoay trở, không được phát triển tự nhiên: sống gò bó Lễ giáo phong kiến gò bó tình cảm con người.

nđg. Gò ép, ép buộc, không được tự nhiên. Tư tưởng bị gò bó. Sống gò bó. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gò bó

gò bó
  • adj
    • affected
      • văn gò bó: affected style

Từ khóa » Sự Gò Bó Nghĩa Là Gì