Từ điển Tiếng Việt "góc Lệch" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"góc lệch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm góc lệch
góc giữa tia tới và tia ló (tia đi ra khỏi quang hệ). Trong trường hợp tia sáng đi qua lăng kính có góc ở đỉnh bằng A và chiết suất bằng n, thì góc lệch D phụ thuộc vào góc tới, góc A và bước sóng của ánh sáng. Do đó một chùm ánh sáng trắng song song đi qua lăng kính sẽ bị phân tách thành những tia sáng có màu sắc khác nhau (sự tán sắc ánh sáng).
Nếu góc tới i biến đổi thì góc lệch D biến đổi và đi qua cực tiểu Dm xác định bởi công thức
Nếu A và i đều nhỏ thì ta có: Dm » (n - 1)A.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh góc lệch
| Giải thích VN: Góc tạo bởi trục dọc của vật thể bay trong không khí và sườn ngang của máy rađa. |
| Giải thích EN: An angle formed between the lengthwise axis of a moving airborne object and the axis of a radar beam. |
| Giải thích VN: Góc lệch tối đa của tia điện tử trong đèn hình. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Góc Lệch Tiếng Anh Là Gì
-
Góc Lệch Hướng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"góc Lệch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GÓC LỆCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "góc Lệch" - Là Gì?
-
Offset Angle - Từ điển Số
-
Góc Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Lệch Pha Là Gì, Nghĩa Của Từ Lệch Pha | Từ điển Việt - Anh
-
Góc Lệch Pha Là Gì
-
Góc Lệch: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Công Thức Tính Góc Lệch Hay Nhất | Vật Lí Lớp 11
-
Phút (góc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Góc Lệch Của Tia Sáng Khi Truyền Qua Lăng Kính Là Góc ... - TopLoigiai
-
Góc Lệch Của Tia Sáng Khi Truyền Qua ... - Randy-rhoads