Từ điển Tiếng Việt "góc Lõm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"góc lõm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

góc lõm

- Góc lớn hơn 180<SUP>0</SUP> và bé hơn 360<SUP>0</SUP>.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

góc lõm

concave angle
re-entering angle
re-entrant angle
re-entrant corner
góc lõm (lớn hơn 180 độ và nhỏ hơn 360 độ)
reflex angle

Từ khóa » Góc Lõm La Gi