Từ điển Tiếng Việt "gốc Rễ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gốc rễ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gốc rễ
- Nguyên nhân sinh ra vật gì: Trừ tận gốc rễ nạn buôn lậu.
nd. Nguyên do của sự việc.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gốc rễ
gốc rễ- Root, root and branch. root
- Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn: Money is the root of many evils
- trừ tận gốc rễ những phong tục xấu: To abolish bad customs root and branch
| Lĩnh vực: y học |
Từ khóa » Từ Gốc Rễ Có Nghĩa Là Gì
-
Gốc Rễ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gốc Rễ - Từ điển Việt
-
Gốc Rễ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gốc Rễ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'gốc Rễ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gốc Rễ Là Gì - Nghĩa Của Từ Gốc Rễ Trong Tiếng Pháp - Từ Điển
-
GỐC RỄ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Định Nghĩa Của Từ 'gốc Rễ' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
Dạy Con Từ Gốc Rễ Mới Là Phương Pháp đúng đắn - Trần Việt Quân
-
Nguyên Nhân Gốc Rễ Là Gì? Phân Tích Nguyên Nhân Gốc (RCA)?