Từ điển Tiếng Việt "grad" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"grad" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

grad

(A. Grad), đơn vị ngoài hệ, để đo góc phẳng. Bằng 1/100 của góc vuông; kí hiệu gr, 1 gr = 0,0157 rađian = 0,900o.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đơn Vị đo Góc Grad