Từ điển Tiếng Việt "hạ Cấp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hạ cấp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hạ cấp

- 1. dt. Hàng dưới, bậc dưới; phân biệt với thượng cấp: Hạ cấp phục tùng thượng cấp. 2. Loại thấp kém: văn chương hạ cấp hàng hoá hạ cấp.

hId. Cấp dưới. Hạ cấp phục tùng thượng cấp. IIt. Loại thấp kém. Văn chương hạ cấp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hạ cấp

hạ cấp
  • noun
    • lower rank; lower class
down grade
chức vụ hạ cấp
subordinate posts
hàng hạ cấp
inferior goods

Từ khóa » Hạ Cấp