Từ điển Tiếng Việt "hạ Cấp" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"hạ cấp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hạ cấp
- 1. dt. Hàng dưới, bậc dưới; phân biệt với thượng cấp: Hạ cấp phục tùng thượng cấp. 2. Loại thấp kém: văn chương hạ cấp hàng hoá hạ cấp.
hId. Cấp dưới. Hạ cấp phục tùng thượng cấp. IIt. Loại thấp kém. Văn chương hạ cấp.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hạ cấp
hạ cấp- noun
- lower rank; lower class
|
|
Từ khóa » Hạ Cấp
-
Hạ Cấp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Hạ Cấp Từ IOS 16 Beta 1 Xuống IOS 15
-
Hạ Cấp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cách Hạ Cấp IPhone Chạy IOS 15 Xuống 14.8 Không Mất Dữ Liệu
-
Cách Hạ Cấp IOS An Toàn, Không Bị Mất Dữ Liệu Siêu đơn Giản
-
Cách Hạ Cấp Từ IOS 16 Developer BETA Xuống Phiên Bản Thấp Hơn ...
-
Nhân Vật Hạ Cấp Tomozaki - Tập 1 - Bản Giới Hạn (Tặng Kèm 01 Thẻ ...
-
Hạ Cấp IOS 16 Beta Xuống IOS 15.5 Mà KHÔNG MẤT GIỮ LIỆU
-
Cách Hạ Cấp IOS 14.4 Xuống Bản IOS Thấp Hơn đơn Giản Không Cần ...
-
Hướng Dẫn Hạ Cấp Hệ điều Hành IOS 12 Xuống IOS 11 An Toàn
-
Cách Hạ Cấp IOS đối Với IPhone, IPad Của Bạn - .vn
-
Tấn Công Hạ Cấp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Hạ Cấp IOS