Từ điển Tiếng Việt "hạ Lưu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hạ lưu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hạ lưu
x. Thượng lưu. hd.1. Dòng sông về miền hạ hạn. Hạ lưu sông Hồng Hà. 2. Chỉ hạng thấp kém trong xã hội. Bọn hạ lưu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hạ lưu
hạ lưu- Lower section (of a river)
- Lower social classes (in the old society)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Giới Hạ Lưu Là Gì
-
Hạ Lưu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tầng Lớp Hạ Lưu Là Gì? Chi Tiết Về Tầng Lớp Hạ Lưu Mới Nhất 2021
-
Tầng Lớp Trung Lưu ở Việt Nam, Anh Là Ai?
-
Thượng Lưu Trung Lưu Hạ Lưu Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hạ Lưu - Từ điển Việt
-
Hạ Lưu Nghĩa Là Gì?
-
Thượng Lưu Và Hạ Lưu Là Gì - Thả Rông
-
[ĐÚNG NHẤT] Hạ Lưu Sông Là Gì? - TopLoigiai
-
10 Khác Biệt Giữa Người Trung Lưu Và Người Giàu - VnExpress
-
Bạn Có Thuộc Giới Trung Lưu ở Việt Nam? Tầng Lớp Này Có ý Nghĩa ...
-
'hạ Lưu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bàn Về Cách Tiếp Cận Và Phương Pháp đo Lường Tầng Lớp Trung Lưu ở ...