Từ điển Tiếng Việt "hải Tặc" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"hải tặc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hải tặc
- dt (H. tặc: cướp) Cướp biển: Những phụ nữ di tản đã bị bọn hải tặc hãm hiếp.
(địa lí; cg. Hòn Độc, Hòn Tre Lớn), quần đảo ở tây - nam thị xã Hà Tiên thuộc tỉnh Kiên Giang, cách Mũi Nai 20 km, gồm 12 hòn đảo nhỏ, tổng diện tích khoảng 2,15 km2 rải ra trên vùng biển rộng 5 km, dài 7 km, hợp thành xã Tiên Hải. Cấu tạo đá phiến, cát kết Krêta, độ cao các đảo dưới 100 m. Nước ngọt hiếm. Thực vật á xích đạo thứ sinh. Hàng nghìn cư dân tập trung trên các đảo lớn.
x. Cướp biển.
hd. Như Hải phỉ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hải tặc
hải tặc- noun
- pirate
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Hải Tặc Gì
-
Cướp Biển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hải Tặc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển Tiếng Việt " Hải Tặc Là Gì, Cướp Biển Là Gì
-
Quần Đảo Hải Tặc - Hướng Dẫn Du Lịch Đảo Hải Tặc Chi Tiết
-
Hải Tặc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hải Tặc Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Hải Tặc Và Cuộc Chiến Ngàn Năm Không Hồi Kết - Kỳ 2 - Báo Tuổi Trẻ
-
Code Huyền Thoại Hải Tặc Mới Nhất Tháng 07/2022: Cách Nhận Và ...
-
Tải Hải Tặc đại Chiến - Chinh Phục One Piece
-
ĐẢO HẢI TẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VUA HẢI TẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Game One Piece đảo Hải Tặc
-
Nhận Code Vua Hải Tặc