Từ điển Tiếng Việt "hàm Lượng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hàm lượng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hàm lượng
lượng của một nguyên tố hay của một chất chứa trong một hỗn hợp hoặc trong một hợp chất nào đó, tính bằng phần trăm (%). Vd. HL nhôm hiđroxit trong quặng nhôm khoảng 28 - 80%. Xt. Nồng độ dung dịch.
hd. Lượng của một chất trong một hỗn hợp hay trong một chất khác tính bằng phần trăm. Hàm lượng sắt trong quặng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hàm lượng
hàm lượng- (hoá học) Content
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Hàm Lượng Tiếng Anh Là Gì
-
Hàm Lượng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hàm Lượng In English - Glosbe Dictionary
-
Hàm Lượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Hàm Lượng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hàm Lượng Tiếng Anh Là Gì, Hàm Lượng ... - Học Viện Can Boxd
-
'hàm Lượng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"hàm Lượng Cao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HÀM LƯỢNG ĐỊNH LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hàm Lượng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hàm Lượng Tiếng Anh Là Gì, Hàm Lượng Trong Tiếng Anh ... - Asiana
-
Định Nghĩa Của Từ ' Hàm Lượng Tiếng Anh Là Gì
-
Hàm Lượng Tiếng Anh
-
Hàm Lượng Tiếng Anh Là Gì