Từ điển Tiếng Việt "hãm Tài" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hãm tài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hãm tài
hdg. Làm cho hết may. Bộ mặt hãm tài. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhãm tài
hãm tài- (thông tục) Wearing an ominous look
- Bộ mặt hãm tài: To wear an ominous look
- Người hãm tài: A jinx
- Vật hãm tài: A jinx
Từ khóa » Hãm Tài Là Cái Gì
-
Từ Điển - Từ Hãm Tài Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hãm Tài Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'hãm Tài' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thế Nào Là Người Hãm Tài? - VnReview
-
Nghĩa Của Từ Hãm Tài - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Hãm Là Gì? Hãm Tài Là Gì? Mặt Hãm Là Gì? - Bất Động Sản ABC Land
-
Hãm Tài Là Gì? định Nghĩa
-
Hãm Là Gì? Hãm Tài Là Gì? Mặt Hãm Là Gì? - Thời Đại Hải Tặc
-
Hãm Là Gì? Hãm Tài Là Gì? Mặt Hãm Là Gì? - Tass Care
-
Hãm Là Gì? Hãm Tài Là Gì? Mặt Hãm Là Gì? - Top Review
-
Hãm Tài Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
"Hãm K, Cái Bọn Hãm Tài Phá Giá." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng ...
-
Hãm - Wiktionary Tiếng Việt