Từ điển Tiếng Việt "hẫng Hụt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hẫng hụt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hẫng hụt
trạng thái tâm lí âm tính xảy ra khi tình huống diễn ra khác hay ngược hẳn với dự kiến, mong ước, làm sụp đổ một tâm thế đã hình thành, tan vỡ một ý hướng hành động đã bắt đầu triển khai. Thường là những cảm xúc nặng nề, tuyệt vọng, hờn oán... có khi dẫn đến những hành động phá phách, phiêu lưu, mạo hiểm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Từ Hụt Hẫng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hụt Hẫng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Hụt Hẫng
-
Hụt Hẫng Là Gì
-
Hụt Hẫng Nghĩa Là Gì?
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Hụt Hẫng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Cảm Giác Hụt Hẫng Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247
-
Cảm Giác Hụt Hẫng Là Gì - Xây Nhà
-
Nghĩa Của Từ Hụt Hẫng Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hẫng Hụt Trong ...
-
'hụt Hẫng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đặt Câu Với Từ "hụt Hẫng"
-
Hụt Hẫng Tiếng Anh Là Gì? | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Hụt Hẫng Em Mang Trong Lòng Là Gì? - Báo Lao Động Thủ đô
-
Hụt Hẫng - Wiktionary
-
Hụt Hẫng Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh - Sức Khỏe Làm đẹp