Từ điển Tiếng Việt "hàng Tồn Kho" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hàng tồn kho" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hàng tồn kho

hàng chưa đưa ra bán, còn nằm trong kho bảo quản của các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh. Một bộ phận chủ yếu của HTK là hàng hoá dự trữ của các kho bảo quản. HTK được tính theo chỉ tiêu hiện vật và chỉ tiêu giá trị. Trong công tác kế hoạch, thống kê và kế toán, HTK được phân thành HTK đầu kì và HTK cuối kì. Trong sản xuất - kinh doanh, HTK phải được giữ ở mức độ hợp lí. HTK quá nhiều sẽ gây ra ứ đọng hàng hoá, tăng chi phí lưu thông, vốn luân chuyển chậm. HTK quá thấp sẽ không bảo đảm quá trình lưu thông và kinh doanh được liên tục.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hàng tồn kho

Lĩnh vực: điện
leftover
giá bảo quản hàng tồn kho
cost of handling stock
kiểm soát hàng tồn kho
BICARSA (billing, inventory control, accounts receivable, sales analysis)
goods in stock
inventory
  • biến động hàng tồn kho: inventory variation
  • biên bản hàng tồn kho: inventory records
  • biên bản kiểm kê hàng tồn kho: inventory records
  • cách định giá hàng tồn kho: inventory pricing
  • công thức kiểm hàng tồn kho: inventory equation
  • hàng tồn kho gởi bán: inventory on consignment
  • hàng tồn kho vật lý: physical inventory
  • khoản cho vay để tích lũy hàng tồn kho: inventory loan
  • kiểm kê hàng tồn kho: take an inventory (to...)
  • kiểm kê hàng tồn kho định kỳ: period inventory
  • nhãn hàng tồn kho: inventory tag
  • quyền lưu giữ hàng tồn kho: inventory lien
  • sự phân loại ABC hàng tồn kho: ABC inventory classification
  • sự quản lý hàng tồn kho: inventory management
  • bán hạ giá để thanh lý hàng tồn kho
    rummage sale
    bán rẻ để thanh lý hàng tồn kho
    cheap clearance sale
    dự phòng giảm giá hàng tồn kho
    provision for devaluation of stocks
    hàng tồn kho khó bán
    dead stock
    hàng tồn kho lâu ngày
    inactive stock
    kiểm kê hàng tồn kho
    physical stock check
    kiểm kê hàng tồn kho
    physical stock taking
    kiểm kê hàng trữ kho, hàng tồn kho
    take stock
    kiểm tra hàng tồn kho
    stock control
    số lần xoay vòng hàng tồn kho
    number of stock turnover
    sự bán tống hàng tồn kho
    stock-releasing
    tăng cường hàng tồn kho
    to build up stocks

    Từ khóa » Hàng Tồn Kho Chậm Luân Chuyển Tiếng Anh Là Gì