Từ điển Tiếng Việt "hào Phóng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hào phóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hào phóng
- t. Rộng rãi về mặt chi tiêu trong quan hệ đối xử với người. Hào phóng với bạn bè.
ht. Rộng về tiền bạc. Cử chỉ hào phóng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hào phóng
hào phóng- adj
- open-handed
Từ khóa » Người Hào Phóng Là Gì
-
Làm Thế Nào để Trở Nên Hào Phóng Hơn? | Vinmec
-
Hào Phóng - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Hào Phóng TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
3 điều Bạn Càng Hào Phóng Bao Nhiêu Thì Nhân Duyên Sẽ ... - Kenh14
-
Hào Phóng Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa Tử Tế Và Hào Phóng - Strephonsays
-
Vì Sao Người Hào Phóng Dễ Thành Công Và Giàu Có - VnExpress
-
Một Người, Dù Có Hào Phóng Tới đâu, Cũng Hãy "ki Bo ... - TOROSHOES
-
Nghĩa Của Từ Hào Phóng - Từ điển Việt
-
Đặc điểm Nhân Tướng Người Hào Phóng Rộng Rãi - AFamily
-
10 Ví Dụ Về Sự Hào Phóng - Biểu Thức 2022 - Encyclopedia Titanica
-
Hào Phóng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'hào Phóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Một Người, Dù Có Hào Phóng Tới đâu, Cũng Hãy "ki Bo" ở 3 Phương ...