Từ điển Tiếng Việt "hào Quang" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hào quang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hào quang
- dt. ánh sáng rực rỡ toả ra chung quanh: toả ánh hào quang.
hd.1. Ánh sáng rực rỡ chiếu tỏa ra chung quanh. Vầng hào quang. 2. Tia sáng. Mắt đổ hào quang.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hào quang
hào quang- noun
- halo; nimbus
|
Từ khóa » Hào Quang Là Gì
-
Hào Quang - Wiktionary Tiếng Việt
-
(Thú Vị) Hào Quang Là Gì Và ý Nghĩa Hào Quang Của Con Người
-
Nghĩa Của Từ Hào Quang - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Hào Quang Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hiệu ứng Hào Quang Là Gì Mà Khiến Bạn Quyết định Sai Lầm?
-
HÀO QUANG VÀ Ý NGHĨA 13 MÀU SẮC - Hiểu Về Luân Xa
-
Hào Quang Là Gì?
-
Hào Quang Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hào Quang Của Con Người Là Gì, Học Cách Cảm Nhận Chúng ...
-
'hào Quang' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hào-quang Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cách để Quan Sát Hào Quang - WikiHow
-
Hào Quang Của Con Người, ý Nghĩa Màu Sắc Hào Quang Aura