Từ điển Tiếng Việt "hắt Hiu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hắt hiu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hắt hiu
- tt, trgt Lay động nhè nhẹ: Như hắt hiu cùng hơi gió heo may (Thế-lữ); Ngọn đèn trông lọt trướng huỳnh hắt hiu (K).
nt. Nói về gió thổi nhè nhẹ. Ngọn đèn trong suốt, trướng huỳnh hắt hiu (Ng. Du).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hắt hiu
hắt hiu- verb
- to blow gently; to flicker
- ngọn gió hắt hiu: a light breezen
- to blow gently; to flicker
Từ khóa » Gió Hắt Hiu Là Gì
-
'hiu Hắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hiu Hắt" - Là Gì?
-
Hắt Hiu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hắt Hiu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hắt Hiu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Hiu Hắt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hắt Hiu
-
Từ Hình ảnh “cần Trúc Lơ Phơ Gió Hắt Hiu” Em Tưởng Tượng Ra Cảnh ...
-
Ngày Ngày Viết Chữ - Hiu Quạnh Từ điển Hoàng Phê Giảng - Facebook
-
Từ Hình ảnh Cần Trúc Lơ Phơ Gió Hắt Hiu Em Tưởng Tượng Một Cảnh ...
-
Tác Dụng Của Từ Láy Trong 2 Câu Thơ Sau: "Trời Thu Xanh Ngắt Mấy ...
-
Hắt Hiu Cúng Giỗ ở Thị Thành - PLO
-
Phân Tích Bài Thu Vịnh Của Nguyễn Khuyến Lớp 11
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hiu Hắt' Trong Từ điển Lạc Việt