Từ điển Tiếng Việt "hậu Phẫu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hậu phẫu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hậu phẫu
ht. Thuộc về sau khi mổ. Phòng hậu phẫu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhậu phẫu
hậu phẫu- (y) Post-operational
Lĩnh vực: y học |
postoperative |
|
|
Từ khóa » Hậu Phẫu Là Gì
-
KHOA HẬU PHẪU
-
'hậu Phẫu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hậu Phẫu
-
Chuẩn Bị Tiền Phẫu Và Chăm Sóc Hậu Phẫu - Health Việt Nam
-
Chăm Sóc Sau Phẫu Thuật - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Dự Phòng Nhiễm Trùng Hậu Phẫu | Vinmec
-
Hậu Phẫu Nghĩa Là Gì?
-
Chăm Sóc Hậu Phẫu Sản Phụ Khoa | BvNTP
-
Nghĩa Của Từ Hậu Phẫu - Từ điển Việt
-
Chăm Sóc Người Bệnh Sau Mổ
-
Khoa Hậu Phẫu - Bệnh Viện Từ Dũ
-
5 Lưu ý để Phục Hồi Nhanh Chóng Hậu Phẫu Cắt Trĩ
-
Phẫu Thuật Cắt Túi Mật Bao Lâu Thì Hồi Phục? - Tâm Anh Hospital
-
Mổ Không đau, Mau Hồi Phục - Bệnh Viện FV - FV Hospital