Từ điển Tiếng Việt "hệ Cô Lập" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hệ cô lập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hệ cô lập
(cg. hệ kín), hệ nhiệt động không trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường xung quanh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hệ cô lập
| Lĩnh vực: vật lý |
Từ khóa » Hệ Cô Lập Là Gì
-
Hệ Cô Lập Là Gì?
-
Hệ Cô Lập Là Gì? | Tech12h
-
Hệ Cô Lập Là Gì? | Học Cùng
-
[ĐÚNG NHẤT] Hệ Cô Lập Là Gì? - TopLoigiai
-
Câu 3 Trang 126 SGK Lý 10, Hệ Cô Lập Là Gì?
-
Hệ Cô Lập Là Gì? | Giải Sgk Vật Lí 10
-
Hệ Cô Lập Là Gì...
-
Hệ Cô Lập Là Gì?
-
Lý Thuyết Hệ Kín, Hệ Cô Lập Là Gì? - Công Thức Vật Lý
-
Hệ Cô Lập Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Hệ Cô Lập Là Gì? - Hoang Vu - Hoc247
-
Hệ Cô Lập Là Gì ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Hệ Cô Lập Là Gì? - Hoc24