Từ điển Tiếng Việt "hệ Dị Thể" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hệ dị thể" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ dị thể

hệ gồm hai pha trở lên, các pha tách biệt nhau bằng bề mặt phân cách pha. Vd. hỗn hợp nước đá và nước lỏng; hệ gồm vật hấp phụ rắn và chất bị hấp phụ khí; hệ phản ứng khí có xúc tác rắn.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hệ Dị Thể