Từ điển Tiếng Việt "hệ Quả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hệ quả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hệ quả
- dt. 1. Kết quả kéo theo từ một sự việc: tạo nên hệ quả không hay. 2. Mệnh đề toán học suy ra trực tiếp từ một định lí.
hd. Kết quả trực tiếp sinh ra từ một sự việc. Đấu tranh là hệ quả tất yếu của áp bức.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hệ quả
hệ quả- noun
- consequence
|
|
|
|
Từ khóa » Từ Hệ Quả Nghĩa Là Gì
-
'hệ Quả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hệ Quả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hệ Quả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hệ Quả - Từ điển Việt
-
Hệ Quả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hệ Quả Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa Hệ Quả TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Hệ ...
-
Từ Điển - Từ Hệ Quả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Hệ Quả Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hệ Quả Trong Toán Học Là Gì
-
Một Cụm Từ Hệ Quả Là Gì?
-
Hệ Quả Là Gì, Hệ Quả Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Hệ Quả Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt