Từ điển Tiếng Việt "hệ SI" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hệ SI" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ si

x. Hệ đơn vị quốc tế SI. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hệ si

Lĩnh vực: điện lạnh
international system of units
SI unit (international system of units)
hệ SI (hệ đơn vị quốc tế)
SI (System Internationale des unites)

Từ khóa » Hệ Si Là J