Từ điển Tiếng Việt "hẹn Hò" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hẹn hò" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hẹn hò

- đg. 1 (id.). Hẹn (nói khái quát). 2 (Hai bên trai gái) hẹn gặp nhau hoặc hẹn điều gì đó với nhau. Trăm năm đành lỗi hẹn hò, Cây đa bến cũ con đò khác đưa (cd.).

nd. Hẹn gặp nhau. Trăm năm dầu lỗi hẹn hò, Cây da bến cũ con đò khác đưa (cd). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hẹn hò

hẹn hò
  • verb
    • to make a date, to date with

Từ khóa » Từ Hẹn Hò Nghĩa Là Gì