Từ điển Tiếng Việt "hẹn Hò" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hẹn hò" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hẹn hò
- đg. 1 (id.). Hẹn (nói khái quát). 2 (Hai bên trai gái) hẹn gặp nhau hoặc hẹn điều gì đó với nhau. Trăm năm đành lỗi hẹn hò, Cây đa bến cũ con đò khác đưa (cd.).
nd. Hẹn gặp nhau. Trăm năm dầu lỗi hẹn hò, Cây da bến cũ con đò khác đưa (cd).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hẹn hò
hẹn hò- verb
- to make a date, to date with
Từ khóa » Từ Hẹn Hò Nghĩa Là Gì
-
Hẹn Hò - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hẹn Hò Là Gì, Hẹn Hò Và Tìm Hiểu Có Giống Nhau Không?
-
Nghĩa Của Từ Hẹn Hò - Từ điển Việt
-
Định Nghĩa Hẹn Hò Là Gì? Làm Sao Để Có Người Hẹn Hò Hợp?
-
Hẹn Hò Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Hẹn Hò Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hẹn Hò Là Gì, Hẹn Hò Và Tìm Hiểu Có Giống Nhau Không? - Waodate
-
Từ Hẹn Hò Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hẹn Hò Là Gì? Cách để Gây ấn Tượng Với Người ấy Trong Buổi Hẹn ...
-
Hẹn Hò Có Nghĩa Là Gì? Những Gì Bạn Cần Hiểu Về Nó - JustInFeed
-
'hẹn Hò' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "hẹn Hò" - Là Gì?
-
"Hẹn Hò" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hẹn Hò Là Gì - Trồng Rau Sạch