Từ điển Tiếng Việt "hết Lòng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hết lòng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hết lòng

- trgt Ra sức hi sinh: Suốt đời tôi hết lòng hết sức phục vụ Tổ quốc (HCM).

np. Tận tâm. Làm hết lòng.

xem thêm: hết lòng, tận tâm

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hết lòng

hết lòng
  • adv
    • heartily; with all one's heart
      • hết lòng thương yêu vợ: to love wife with all one's heart

Từ khóa » Hết Lòng Nghĩa Là Gì